Có 2 kết quả:

喜怒无常 xǐ nù wú cháng ㄒㄧˇ ㄋㄨˋ ㄨˊ ㄔㄤˊ喜怒無常 xǐ nù wú cháng ㄒㄧˇ ㄋㄨˋ ㄨˊ ㄔㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) temperamental
(2) moody

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) temperamental
(2) moody

Bình luận 0